Banner - Thiết Kế Web Cần Thơ 24h

Kiến Thức Chuyên Môn

Các thuật ngữ trong thiết kế website cơ bản, ai cũng nên biết

Ngày viết: 28 . 03 . 2023
-
Lượt xem: 736

Tương tự như những ngành nghề khác, lĩnh vực thiết kế website cũng có những thuật ngữ riêng biệt mà chỉ người trong ngành mới hiểu được. Vậy các thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực thiết kế website là gì? Tất cả sẽ được Thiết kế web Cần Thơ chia sẻ trong nội dung dưới đây.

Các thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực thiết kế website 

1. Animation

Animation là thuật ngữ nói đến yếu tố dịch chuyển xuất hiện trên web. Đặc trưng của thuật ngữ website này chính là các hình ảnh chuyển động nhằm thu hút sự chú ý của người dùng một cách mạnh mẽ.

2. Breadcrumb

Breadcrumb là một dạng điều hướng người dùng về vị trí mà họ đang ở trên web. Hiểu một cách đơn giản thì breadcrumbs chứa những đường dẫn đến trang hiện tại từ trang chủ và thường sẽ là trong các định dạng Home / Chuyên mục / Trang. Ở mỗi định dạng, người dùng chỉ cần click chuột vào là sẽ được dẫn đến những trang khác nhau. Đó chính là lý do vì sao mà breadcrumbs thường được cho hiển thị ở đầu trang web.

3. Clutter

Thuật ngữ trong thiết kế web ám chỉ đến những trang website không được thiết kế hoàn hảo đó chính là clutter. Khi các lập trình viên tạo ra một trang web khá lộn xộn và có nhiều thông tin khiến website của bạn nhìn tù túng, chật chội. Điều này sẽ mang lại cho người dùng những trải nghiệm không tốt nên được gọi là clutter.

4. Color Scheme

Color Scheme cũng là một trong các thuật ngữ trong thiết kế website và có vai trò tập hợp những bộ sưu tập màu sắc kết hợp với nhau để tạo nên sự khác biệt cho trang web. Thuật ngữ này giúp cho website của bạn có sự thống nhất trên các loại thiết bị và logo. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự phối màu khác nhau để giúp cho trang web được thu hút hơn.

5. Contrast

Khi nhắc đến các thuật ngữ trong website, chắc chắn không thể bỏ qua contrast bởi đây chính là một dạng kỹ thuật để nhấn mạnh sự khác biệt giữa các yếu tố trên web. Hiểu một cách rõ ràng hơn thì contrast chính là cách sử dụng màu sắc bổ sung để tạo nên sự tương phản. Tuy nhiên, sự khác biệt này vẫn còn dựa vào phong cách, hình dạng, kiểu chữ hoặc cách mà bạn bố trí cho các thành phần của trang.

Các thuật ngữ trong thiết kế website 

6. Empty state

Empty state là thuật ngữ dùng để ám chỉ một website trống, trên trang web này hoàn toàn không chứa bất kỳ thông tin hay nội dung nào nhưng lại đầy đủ các thiết kế theo đúng như vị trí.

7. Fixed layout

Fixed layout là thuật ngữ website diễn tả cách bố trí trên trang web có kích thước cứng. Tức là kích thước cố định không thay đổi trên các loại màn hình có kích thước khác nhau dẫn đến sự khó chịu cho người dùng khi lướt web.

8. Fluid layout

Trái ngược với fixed layout, fluid layout là thuật ngữ website diễn tả cách bố trí trang web có kích thước mềm, tức là hoàn toàn thay đổi được trên các loại màn hình có kích thước khác nhau.

9. Flat design

Flat design chính là một loại ngôn ngữ thiết kế giao diện và tập trung chủ yếu vào sự tối giản. Mục đích chính là tập trung vào nội dung chính của trang, từ đó giảm thiểu khả năng bị phân tán bởi những kết cấu phức tạp hay một số hiệu ứng gây rối mắt người xem.

10. Fold

Fold chính là một ranh giới vô hình xuất hiện trên website của bạn. Trong đó, Above the Fold ám chỉ phần người dùng có thể nhìn thấy trên trang web mà bạn không cần phải sử dụng bất kì hành động nào. Ngược lại, Below the Fold lại là thuật ngữ nói về tình trạng người dùng phải có sự tương tác với website (trượt, cuộn) mới xem được nội dung.

11. Gradient

Gradient là sự thay đổi về màu sắc từ tone này sang tone khác trên website để giúp trang web trở nên nổi bật và bắt mắt hơn rất nhiều. Tuy nhiên, hạn chế sử dụng gradient với những thiết kế quá phức tạp bởi sẽ gây rối mắt và khó chịu cho người xem.

12. Responsive design

Responsive design hay còn được biết đến là độ tương thích của website đối với các loại màn hình thiết bị điện tử khác nhau nhằm tạo nên sự thuận tiện cho người dùng để họ có thể truy cập website tại bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.

Các thuật ngữ trong website 

13. Hero image

Hero image là thuật ngữ diễn tả hình ảnh chất lượng cao, đảm bảo được tiêu chí của chiều rộng và phản ánh được nội dung của website. Hero image có thể là những thông điệp xuất hiện ở đầu trang với mục đích truyền tải thông điệp của website đến người dùng. Bên cạnh đó, đây cũng là nút kêu gọi hành động để người dùng có thể sử dụng khi cần.

14. Landing page

Landing page có nghĩa là trang đích và được sử dụng để kêu gọi hành động của người dùng khi họ truy cập vào website. Trang đích có ý nghĩa rất quan trọng để có thể mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao nhất.

15. Kerning

Kerning là khoảng cách giữa hai ký tự, thường sẽ là chữ cái và số đơn lẻ. Việc điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự này sẽ giúp cho website của bạn được cải thiện mức độ dễ đọc. Hiện nay, kerning bao gồm hai hình thức:

- Kern chặn: Kết thúc của ký tự trước sẽ là vị trí bắt đầu của ký tự sau.

- Kern khoảng: Tùy thuộc vào điều chỉnh mà tạo nên khoảng cách tách biệt giữa các ký tự.

Hi vọng thông qua những nội dung mà chúng tôi đã chia sẻ ở trên, các bạn sẽ biết thêm nhiều thuật ngữ trong thiết kế web để có thể vận dụng hiệu quả vào trong môi trường nghiên cứu và làm việc của mình.

Nguồn bài viết: Sưu tầm

Kiến Thức Chuyên Môn

Bài Viết Liên Quan

Google Hoạt Động Như Thế Nào? Cách Google Xếp Hạng Website
14 . 10 . 2025
Google Hoạt Động Như Thế Nào? Cách Google Xếp Hạng Website
Tìm hiểu sâu về cách Google hoạt động qua 3 giai đoạn cốt lõi: Crawling, Indexing và Ranking. Nắm vững cơ chế để xây dựng chiến lược SEO hiệu quả nhất.
SERP là gì? Tầm Quan Trọng Của SERP Khi Làm SEO Website
10 . 10 . 2025
SERP là gì? Tầm Quan Trọng Của SERP Khi Làm SEO Website
Tìm hiểu SERP là gì và tại sao việc phân tích trang kết quả tìm kiếm lại cực kỳ quan trọng trong SEO. Khám phá các tính năng SERP phổ biến nhất hiện nay.
Vượt Rào Cản Mã Nguồn Đóng: Bí Quyết Xây Dựng Liên Kết Hiệu Quả
08 . 10 . 2025
Vượt Rào Cản Mã Nguồn Đóng: Bí Quyết Xây Dựng Liên Kết Hiệu Quả
Vượt qua các hạn chế kỹ thuật và chinh phục top Google với bí quyết link building dành riêng cho website mã nguồn đóng.
Quản lý nội dung & Kế hoạch nhập liệu hiệu quả cho Website
06 . 10 . 2025
Quản lý nội dung & Kế hoạch nhập liệu hiệu quả cho Website
Hướng dẫn quản lý nội dung website và xây dựng kế hoạch nhập liệu hiệu quả. Khám phá quy trình, công cụ và checklist để tối ưu nội dung chuẩn SEO. Tìm hiểu ngay!
Tối ưu tốc độ website mã nguồn đóng: Nhanh mà vẫn Đẹp!
02 . 10 . 2025
Tối ưu tốc độ website mã nguồn đóng: Nhanh mà vẫn Đẹp!
Khám phá giải pháp tăng tốc website mã nguồn đóng mà vẫn giữ giao diện đẹp. Hướng dẫn tối ưu Core Web Vitals, lazy loading, caching CDN để website bứt phá. Tư vấn ngay!
Phân tích yêu cầu khách hàng trong dự án web: Hướng dẫn BA
30 . 09 . 2025
Phân tích yêu cầu khách hàng trong dự án web: Hướng dẫn BA
Hãy tưởng tượng bạn muốn xây một ngôi nhà. Bạn gặp kiến trúc sư và nói: "Tôi muốn một ngôi nhà đẹp, hiện đại và tiện nghi". Nếu người kiến trúc sư đó ngay lập tức bắt tay vào xây dựng mà không hỏi thêm về số phòng, phong cách bạn yêu thích, hay nhu cầu sử dụng của gia đình, kết quả sẽ ra sao? Rất có thể, bạn sẽ nhận được một công trình không hề giống như những gì mình mơ ước. Xây dựng website cũng tương tự như vậy. Việc bắt tay vào thiết kế và lập trình mà không trải qua bước phân tích yêu cầu khách hàng trong dự án web một cách kỹ lưỡng chính là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các dự án thất bại. Theo báo cáo của Viện Quản lý Dự án (PMI), có đến hơn 35% dự án thất bại do thu thập yêu cầu kém. Vai trò của BA trong dự án website (Business Analysis) chính là để vẽ nên "bản thiết kế" chi tiết, đảm bảo rằng "ngôi nhà số" được xây dựng đúng ý, đúng hạn và đúng ngân sách. Hãy cũng Thiết Kế Web Cần Thơ tìm hiểu trong bài viết BA trong dự án web là gì? – Hơn cả việc "ghi chép" Nhiều người lầm tưởng rằng Business Analysis website chỉ đơn giản là ghi lại những gì khách hàng nói. Nhưng thực tế, vai trò này sâu sắc và quan trọng hơn rất nhiều. Business Analyst (BA - Chuyên viên Phân tích nghiệp vụ) trong một dự án web đóng vai trò là "chiếc cầu nối" và "người phiên dịch" giữa hai thế giới: Thế giới Kinh doanh của Khách hàng: Với những mục tiêu, mong muốn, quy trình nghiệp vụ và những thuật ngữ đặc thù ngành. Thế giới Kỹ thuật của Đội ngũ Phát triển: Với những ngôn ngữ lập trình, cơ sở dữ liệu, framework và các giới hạn công nghệ. BA không chỉ lắng nghe, mà còn phải đặt câu hỏi, phân tích, đào sâu để tìm ra nhu cầu thực sự đằng sau những yêu cầu bề mặt của khách hàng, sau đó diễn giải chúng thành những yêu cầu kỹ thuật rõ ràng, cụ thể để đội ngũ lập trình có thể hiểu và thực thi chính xác. Vai trò "Không thể thiếu" của BA trong một dự án phát triển website Sự hiện diện của một BA chuyên nghiệp sẽ quyết định sự trơn tru và thành công của dự án. Đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng đúng nhu cầu kinh doanh: BA giúp chuyển hóa mục tiêu kinh doanh ("tăng 20% doanh số online") thành các tính năng website cụ thể ("xây dựng quy trình thanh toán 3 bước, tích hợp gợi ý sản phẩm bằng AI"). Giảm thiểu rủi ro và chi phí làm lại: Một lỗi được phát hiện ở giai đoạn phân tích yêu cầu có thể chỉ tốn vài giờ để sửa. Nhưng cũng lỗi đó, nếu đến giai đoạn cuối dự án mới phát hiện, chi phí sửa chữa có thể cao gấp 100 lần. BA giúp "bắt bệnh" ngay từ đầu. Quản lý kỳ vọng của khách hàng: BA giúp khách hàng hiểu rõ những gì khả thi và không khả thi trong phạm vi ngân sách và thời gian, tránh những hiểu lầm và thất vọng về sau. Cải thiện giao tiếp trong đội nhóm: Bằng cách tạo ra các tài liệu chuẩn hóa, BA đảm bảo rằng tất cả mọi người - từ khách hàng, quản lý dự án, lập trình viên đến kiểm thử viên - đều có chung một cách hiểu về sản phẩm cần xây dựng. "Từ ý tưởng đến Blueprint": Quy trình phân tích yêu cầu khách hàng chi tiết Một quy trình phân tích yêu cầu chuyên nghiệp thường trải qua 4 giai đoạn chính. Giai đoạn 1: Thu thập yêu cầu khách hàng (Requirement Elicitation) Đây là giai đoạn "khai quật" thông tin. BA sẽ sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để thu thập càng nhiều thông tin càng tốt từ khách hàng và các bên liên quan (stakeholders). Phỏng vấn (Interviews): Thực hiện các buổi trao đổi 1-1 với các bên liên quan chính để hiểu sâu về vai trò, nhu cầu và "nỗi đau" của họ. Hội thảo (Workshops): Tổ chức các buổi làm việc nhóm có sự tham gia của nhiều bên liên quan để cùng nhau brainstorm ý tưởng, giải quyết xung đột và thống nhất các yêu cầu chung. Phân tích tài liệu (Document Analysis): Nghiên cứu các tài liệu hiện có của doanh nghiệp như quy trình bán hàng, báo cáo kinh doanh, tài liệu marketing, hoặc website cũ để hiểu bối cảnh. Khảo sát (Surveys): Gửi các bảng câu hỏi đến một nhóm lớn người dùng hoặc nhân viên để thu thập dữ liệu định lượng. Quan sát (Observation): "Nhập vai" thành một nhân viên hoặc khách hàng để quan sát trực tiếp quy trình nghiệp vụ hiện tại, từ đó tìm ra các điểm cần cải thiện. Mục tiêu của giai đoạn này là thu thập các yêu cầu thô, chưa qua xử lý. Giai đoạn 2: Phân tích, xác định phạm vi và ưu tiên tính năng Sau khi có thông tin, BA sẽ bắt đầu quá trình "tinh chế". Phân tích yêu cầu: Yêu cầu chức năng (Functional Requirements): Mô tả những gì website phải làm. Ví dụ: "Hệ thống phải cho phép người dùng đăng ký tài khoản bằng email", "Website phải có chức năng tìm kiếm sản phẩm theo tên và danh mục". Yêu cầu phi chức năng (Non-functional Requirements): Mô tả website phải như thế nào. Ví dụ: "Trang web phải tải trong vòng 3 giây", "Website phải tương thích với các trình duyệt Chrome, Firefox", "Hệ thống phải đảm bảo an toàn dữ liệu người dùng". Xác định phạm vi (Scope Definition): Vạch ra ranh giới rõ ràng cho dự án: những gì sẽ được làm (in-scope) và những gì sẽ không được làm (out-of-scope). Việc này cực kỳ quan trọng để chống lại "scope creep" - hiện tượng các yêu cầu phát sinh không kiểm soát làm dự án bị trễ hẹn và đội ngân sách. Ưu tiên hóa yêu cầu: Không phải tính năng nào cũng quan trọng như nhau. BA sẽ làm việc với khách hàng để sắp xếp thứ tự ưu tiên, thường sử dụng các mô hình như MoSCoW: M - Must-have: Bắt buộc phải có để sản phẩm hoạt động. S - Should-have: Rất quan trọng nhưng có thể trì hoãn nếu cần. C - Could-have: "Nice-to-have", sẽ làm nếu còn thời gian và nguồn lực. W - Won't-have: Sẽ không làm trong phiên bản này. Giai đoạn 3: Tài liệu hóa yêu cầu – "Bản thiết kế" của dự án Đây là giai đoạn chuyển hóa các yêu cầu đã phân tích thành các tài liệu chính thức. Hai tài liệu quan trọng nhất là BRD và SRS. BRD (Business Requirement Document - Tài liệu Yêu cầu Nghiệp vụ): Mục đích: Trả lời câu hỏi "TẠI SAO?" và "CÁI GÌ?". Tài liệu này tập trung vào góc nhìn kinh doanh, giải thích mục tiêu, lợi ích và các yêu cầu nghiệp vụ cấp cao của dự án. Đối tượng đọc: Dành cho khách hàng, ban lãnh đạo, đội ngũ marketing. SRS (Software Requirement Specification - Tài liệu Đặc tả Yêu cầu Phần mềm): Mục đích: Trả lời câu hỏi "NHƯ THẾ NÀO?". Tài liệu này diễn giải các yêu cầu nghiệp vụ trong BRD thành các yêu cầu kỹ thuật chi tiết, mô tả cụ thể các chức năng, tính năng mà đội ngũ lập trình cần xây dựng. Đối tượng đọc: Dành cho đội ngũ phát triển (developers), kiểm thử viên (testers), và quản lý dự án. Bảng so sánh nhanh BRD và SRS: Tiêu chí BRD (Business Requirement Document) SRS (Software Requirement Specification) Mục đích Mô tả mục tiêu và nhu cầu kinh doanh của dự án. Mô tả chi tiết các chức năng và đặc tính của phần mềm. Góc nhìn Từ góc nhìn của Doanh nghiệp ("Why & What"). Từ góc nhìn của Hệ thống ("How"). Đối tượng Quản lý, khách hàng, các bên liên quan kinh doanh. Đội ngũ phát triển, kiểm thử, kỹ thuật. Mức độ chi tiết Tổng quan, cấp cao. Rất chi tiết, kỹ thuật. Ví dụ "Tăng trải nghiệm khách hàng bằng cách cho phép họ theo dõi đơn hàng." "Hệ thống sẽ cung cấp một trang 'Lịch sử đơn hàng' cho người dùng đã đăng nhập. Trang này hiển thị danh sách đơn hàng với các trường: Mã đơn hàng, Ngày đặt, Trạng thái, Tổng tiền. Khi nhấp vào một đơn hàng, hệ thống sẽ gọi API GET /orders/{id} để lấy chi tiết..." Giai đoạn 4: Xác nhận và phê duyệt từ khách hàng (Validation & Approval) Tài liệu không có giá trị nếu không được xác nhận. Review tài liệu: BA trình bày các tài liệu đã soạn thảo cho khách hàng và các bên liên quan để đảm bảo mọi thứ được hiểu đúng. Sử dụng công cụ trực quan: Để giúp khách hàng dễ hình dung, BA thường tạo ra: Wireframes: Các bản vẽ khung sườn, bố cục ở mức độ chi tiết thấp. Prototypes: Các bản mẫu tương tác được, cho phép khách hàng nhấp và trải nghiệm luồng hoạt động của website trước khi nó được lập trình. Phê duyệt (Sign-off): Sau khi tất cả đã thống nhất, việc khách hàng ký xác nhận vào tài liệu yêu cầu là một cột mốc quan trọng, tạo ra một cơ sở vững chắc để đội ngũ bắt đầu phát triển. Những "cạm bẫy" thường gặp khi phân tích yêu cầu và cách phòng tránh Yêu cầu mơ hồ ("Tôi muốn website đẹp hơn"): Luôn đặt các câu hỏi đào sâu như "Đẹp hơn nghĩa là như thế nào? Anh/chị có thể cho ví dụ về một website mà anh/chị cho là đẹp không?". "Scope Creep" (Yêu cầu phát sinh không kiểm soát): Thiết lập một quy trình quản lý thay đổi (Change Request) rõ ràng. Mọi yêu cầu mới sau khi đã chốt phạm vi cần được đánh giá về tác động đến thời gian và chi phí. Bỏ qua các yêu cầu phi chức năng: Nhiều dự án chỉ tập trung vào "tính năng" mà quên đi "hiệu năng", "bảo mật", "dễ sử dụng". Luôn có một checklist riêng cho các yêu cầu phi chức năng. Hiểu lầm do thuật ngữ: BA phải đảm bảo rằng cả khách hàng và đội ngũ kỹ thuật đều hiểu các thuật ngữ theo cùng một nghĩa. Checklist Phân tích yêu cầu Toàn diện cho một Dự án Website Dưới đây là một checklist rút gọn để bạn tham khảo: Giai đoạn Chuẩn bị: Xác định rõ mục tiêu kinh doanh của website. Lập danh sách tất cả các bên liên quan (stakeholders). Giai đoạn Thu thập: Lên lịch và chuẩn bị câu hỏi cho các buổi phỏng vấn/workshop. Thu thập và phân tích các tài liệu, website hiện có. Giai đoạn Phân tích & Tài liệu hóa: Phân loại yêu cầu chức năng và phi chức năng. Xác định phạm vi dự án (in-scope và out-of-scope). Ưu tiên hóa các yêu cầu (ví dụ: theo MoSCoW). Soạn thảo tài liệu BRD và/hoặc SRS. Vẽ Wireframes/tạo Prototypes cho các luồng chính. Giai đoạn Xác nhận: Trình bày và giải thích các tài liệu cho khách hàng. Thu thập phản hồi và chỉnh sửa. Có được sự phê duyệt chính thức (sign-off) từ khách hàng. Kết luận Phân tích yêu cầu khách hàng trong dự án web không phải là một giai đoạn tốn thời gian, mà là một giai đoạn tiết kiệm thời gian và chi phí nhất. Nó là la bàn định hướng, là bản thiết kế chi tiết đảm bảo rằng con tàu dự án sẽ đi đúng hướng và cập bến thành công. Một BA trong dự án website giỏi không chỉ giúp tạo ra một sản phẩm đúng yêu cầu, mà còn giúp tạo ra một sản phẩm thực sự giải quyết được bài toán kinh doanh và mang lại giá trị bền vững. Đầu tư vào giai đoạn phân tích yêu cầu chính là khoản đầu tư thông minh nhất mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng nên thực hiện khi bắt đầu một dự án website.
Caching Website & Lazy Loading: Giải pháp Tăng tốc Website
29 . 09 . 2025
Caching Website & Lazy Loading: Giải pháp Tăng tốc Website
Khám phá Caching website và Lazy loading, giải pháp tăng tốc website hiệu quả. Hướng dẫn tối ưu Core Web Vitals và cải thiện hiệu suất web. Bắt đầu ngay!
SEO Onpage là gì? Cách tối ưu website để lên top Google
26 . 09 . 2025
SEO Onpage là gì? Cách tối ưu website để lên top Google
Trong thế giới marketing online rộng lớn, việc đưa website của bạn lên những vị trí đầu tiên trên Google giống như sở hữu một cửa hàng ở vị trí mặt tiền đắc địa nhất. Để làm được điều đó, bạn cần đến SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
Xu hướng Thương mại điện tử 2025: Nắm bắt để bứt phá!
23 . 09 . 2025
Xu hướng Thương mại điện tử 2025: Nắm bắt để bứt phá!
Khám phá các xu hướng thương mại điện tử 2025 nổi bật: AI, social commerce, AR/VR mua sắm. Cập nhật ngay để doanh nghiệp của bạn không bị tụt hậu. Tư vấn ngay!
CDN là gì? Hướng dẫn A-Z về Content Delivery Network 2025
20 . 09 . 2025
CDN là gì? Hướng dẫn A-Z về Content Delivery Network 2025
CDN là gì? Khám phá lợi ích của Content Delivery Network giúp tăng tốc độ website, cải thiện SEO, và bảo mật. Tìm hiểu ngay để tối ưu website của bạn!