Banner - Thiết Kế Web Cần Thơ 24h

Kiến Thức Chuyên Môn

GA4 là gì? Tất tần tật sự khác biệt của GA4 so với GA3

Ngày viết: 27 . 07 . 2023
-
Lượt xem: 2209

Sự kiện được mong chờ nhất tháng 7 này của dân marketing chính là việc GA4 sẽ thay thế hoàn toàn GA3 bắt đầu từ ngày 1.7.2023. Sự cải tiến mới mẻ, nhiều chức năng thú vị, khác hoàn toàn với GA3 chính là lý do mà bạn cần phải tìm hiểu kỹ càng về GA4 trước khi chính thức sử dụng nó.

Nếu bạn vẫn chưa hiểu rõ về GA4, thì những thông tin được Thiết kế web ở Cần Thơ cung cấp dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về phiên bản thú vị này.

1. Google Analytics 4 là gì?

Google Analytics 4 hay còn được biết đến là GA4, là công cụ phân tích hiệu quả  của website được phát triển bởi Google. Trước khi GA4 xuất hiện, GA3 với tên đầy đủ là Universal Analytics đã tồn tại được hơn 11 năm, giúp hàng trăm triệu website theo dõi được tiến trình phát triển của mình.

Mặc dù đã chính thức ra mắt vào tháng 10 năm 2020 nhưng phải mất 3 năm sau, tức là 2023, Google mới chính thức tuyên bố GA4 là nền tảng cung cấp dữ liệu chủ đạo. Có nghĩa là Goole đã rất cân nhắc việc làm sao để thay đổi thói quen của người dùng trong hơn 1 thập kỷ, thuyết phục họ cài đặt và trải nghiệm những tính năng mới của GA4, làm sao để khi GA3 chính thức bị “khai tử”, người dùng sẽ sẵn lòng sử dụng phiên bản mới này. 

Và GA4 được kỳ vọng sẽ kế thừa những ưu điểm vượt trội của nhà tiền nhiệm, đồng thời sẽ khắc phục được những hạn chế vẫn còn tồn đọng trước đó, trở thành công cụ phân tích website chính xác và mạnh mẽ nhất.

Google Analytics 4 là gì?

Google Analytics 4

2. Sự khác biệt của Google Analytics 4

Mặc dù đều mang đến hệ thống số liệu có độ chính xác rất cao, nhưng trình thu thập thông tin, cách cung cấp dữ liệu của Google Analytics 4 có rất nhiều điểm khác biệt so với GA3. Cụ thể từng sự khác biệt như sau:

2.1 Theo dõi dựa trên sự kiện

Cách GA4 theo dõi và cung cấp dữ liệu khác hoàn toàn với GA3. Bạn có thể nhận thấy điều này ngay khi truy cập phiên bản mới. Nếu như với người tiền nhiệm cũ GA3, quản trị viên chỉ có thể nắm được sự tương tác giữa user và trang web/app thông qua: Người dùng, số phiên, tỷ lệ thoát, thời lượng phiên. Thì với GA4, công cụ này lại làm rõ sự tương tác của người dùng với trang web với các hạng mục là: Người dùng, số sự kiện, số người dùng mới & lượt chuyển đổi

Tức là, thay vì theo dõi các hành động chung chung, GA4 đã làm rõ hơn những hành vi của người dùng khi truy cập vào website, giúp gia tăng tính minh bạch, cải thiện chất lượng các chỉ số. 

Sự khác biệt của Google Analytics 4

Báo cáo tổng quan GA4

Sự khác biệt của Google Analytics 4

Báo cáo tổng quan GA3

Với sự thay đổi trên GA4, quản trị viên có thể theo dõi các sự kiện như: nhấp vào liên kết, tải tệp, xem video, chuyển đổi… Từ đó xây dựng hình ảnh khách hàng website một cách chân thực nhất, đề ra được các phương án, kế hoạch phù hợp với luồng đi của khách hàng, tận dụng được mọi cơ hội để gia tăng chuyển đổi.

2.2 Thời gian phiên

Không chỉ thay đổi các điều kiện theo dõi, GA4 còn điều chỉnh lại cách tính phiên. Sự thay đổi đó bao gồm thời gian chờ phiên, cách bắt đầu tính phiên, phiên không hết hạn… cụ thể:

Thời gian đo số lượng người dùng: Trong GA3 số lượng người dùng truy cập được đo 5 phút/ 1 lần. Ngược lại, sang đến GA4, số lượng người dùng được đo 30 phút/ 1 lần. Vậy nên, nếu bạn đang sử dụng GA4 và vẫn chưa quen cách tính của phiên bản này, có thể lấy số liệu tại thời điểm đó, chia cho 6 là ra cách tính số lượng người dùng của GA3.

Thời lượng và thời gian chờ phiên: Hầu hết chúng ta đều đã quen cách tính 30 phút = 1 phiên của GA3. Nhưng với GA4, thời gian phiên sẽ được tính từ lúc bắt đầu sự kiện cho đến sự kiện cuối cùng của người dùng trên website. Như vậy, các chỉ số sẽ sát với người hành vi người dùng hơn cách tính trước đây.

Cách bắt đầu phiên: Việc có hoặc không có lượt xem trang không ảnh hưởng đến việc GA4 bắt đầu tính phiên. Thay vào đó, GA4 quyết định thời điểm bắt đầu phiên dựa vào sự tương tác của người dùng chứ không phải page view.

Cách tính phiên hết hạn: Trong GA3, khách hàng đang truy cập website, sau đó thoát ra và vào lại web từ 1 nguồn được tính là kết thúc 1 phiên và bắt đầu phiên mới. Nhưng với phiên bản GA4 lần này, kể cả người dùng có thoát ra vào vào lại trang web từ bất cứ nguồn nào, hệ thống cũng sẽ ghi nhận đó vẫn nằm trong 1 phiên.

2.3 Bounce rate và engagement rate

Một trong những thay đổi lớn tiếp theo trong GA4 đó là đã loại bỏ chỉ số tỷ lệ thoát của đối tượng. Thay vào đó là có thêm chỉ số hoàn toàn mới: tỷ lệ tương tác. 

Sự khác biệt của Google Analytics 4

Các chỉ số nhân khẩu học GA4

Sự khác biệt của Google Analytics 4

Các chỉ số nhân khẩu học GA3

Với chỉ số tương tác này, quản trị viên dễ dàng bao quát toàn diện về các khách hàng truy cập website, biết được khi 1 khách hàng vào website, họ có thực sự tương tác với trang hay họ sẽ thoát ra ngay lập tức. Thông tin này thực sự rất hữu ích, nếu chỉ đo chỉ số bounce rate như GA3 sẽ khó lòng mà biết được. 

Ngoài tỷ lệ tương tác, GA4 còn cung cấp nhiều chỉ số liên quan khác như: Số phiên tương tác, số phiên tương tác trên mỗi người dùng, thời gian tương tác trung bình, số lượng sự kiện, lượt chuyển đổi…

2.4 BigQuery schema

GA4 tự động kết nối BigQuery, điều mà GA đã yêu cầu người dùng phải trả phí nếu muốn sử dụng tính năng đó, tuy nhiên, BigQuery schema trên trình kết nối gốc lại không giống với BigQuery schema của GA3.

Với sự cải tiến này, bạn hãy kiểm tra lại tất cả các hệ thống dữ liệu của mình trên GA4 trước khi chuyển nó vào BigQuery schema. Sau khi đã hoàn thiện tất cả các bước này, chạy truy vấn SQL sẽ đơn giản hơn rất nhiều.

2.5 Machine learning

Phiên bản GA4 ứng dụng công nghệ mới nhất, cho phép người dùng có thể nhận được những số liệu phân tích chính xác thông qua 3 chỉ số: 

  • Purchase probability - Xác suất mua

Chỉ số này sẽ giúp bạn nắm được tình hình mua hàng của khách trong một khoảng thời gian nhất định. Dựa vào các chỉ số này, bạn có thể dễ dàng lên các kế hoạch, chiến dịch kinh doanh phù hợp, gia tăng hiệu quả doanh thu đơn giản hơn. 

  • Churn probability -  Xác suất Churn

Chỉ số này sẽ dự đoán được có khoảng bao nhiêu tỷ lệ người sẽ không mua/ sử dụng dịch vụ của bạn nữa. Chỉ số này có được là dựa trên nhiều yếu tố như: nhân khẩu học, mô hình kinh doanh, tỷ lệ tương tác,...

  • Predictive revenue - Doanh thu dự đoán 

Là doanh số mà bạn có thể nhận được trong 1 khoảng thời gian nhất định. Tất nhiên, chỉ số này cũng được dựa trên kết quả đo lường của nhiều hạng mục có liên quan trên GA4. Predictive revenue được đánh giá là một trong những khác biệt vượt trội của GA4, nó có thể giúp bạn cải thiện ROI dễ hơn. 

2.6 Bảo mật dữ liệu

Càng ngày người dùng càng lo ngại quyền riêng tư của mình bị xâm phạm. Vì vậy, vấn đề bảo mật đã được Google đặc biệt quan tâm và hoàn thiện trong GA4. Phiên bản đo lường mới nhất này sử dụng cookie và AI của bên thứ nhất, thay vì theo dõi IP và lưu trữ trên hệ thống để quan sát hành vi người dùng như GA3 trước đây. 

Cookie bên thứ nhất chính là cookie được đặt bởi trang web mà người dùng đang truy cập, chúng không được sử dụng để theo dõi các cá nhân, nhiệm vụ chính của chúng là thu thập dữ liệu tổng hợp đánh giá hiệu suất trang web. 

2.7 Thời gian lưu trữ dữ liệu

Nếu bạn đã quen GA3 lưu trữ dữ liệu của bạn gần như vô thời hạn, thì bạn sẽ phải điều chỉnh lại ngay lập tức khi bạn chuyển sang dùng GA4. Trong phiên bản này, dữ liệu sẽ tự động hết hạn sau 2 tháng hoặc 14 tháng, trong khi đó, GA3 cho phép bạn lựa chọn thời gian lưu trữ dữ liệu với các mốc như: 14 tháng, 26 tháng, 38 tháng hoặc không tự động hết hạn.

Nhưng nếu bạn vẫn muốn truy cập dữ liệu cũ, vẫn có cách dành cho bạn. Đó là hãy sử dụng GA4 sớm, các dữ liệu sẽ được lưu tại BigQuery, nhờ vậy bạn có thể xem lại lịch sử dữ liệu từ những ngày đầu thiết lập. Bạn càng sử dụng sớm bao nhiêu, lịch sử các báo cáo càng nhiều bấy nhiêu. 

2.8 Mô hình phân bổ

Sự cải tiến cuối cùng trong danh sách này cũng được đánh giá là một trong những tính năng quan trọng nhất của GA4. Tính năng này cho phép bạn lựa chọn gán sự tín nhiệm cho các lưu lượng truy cập cụ thể cho các chuyển đổi có ý nghĩa. 

Trong khi đó, mô hình phân bổ của GA3 mặc định là lần nhấp cuối cùng, và bạn sẽ chỉ được gán sự tín nhiệm cho các kênh cuối cùng mà người dùng tương tác. GA3 cũng có một công cụ so sánh mô hình trong báo cáo kênh đa kênh cho phép bạn so sánh dữ liệu chuyển đổi của mình bằng cách sử dụng các mô hình phân bổ thay thế. Những mô hình đó bao gồm:

  • Nhấp chuột cuối cùng
  • Lần nhấp không trực tiếp cuối cùng
  • Lần nhấp Google Ads gần đây nhất
  • Nhấp chuột đầu tiên
  • Tuyến
  • Thời gian phân rã
  • Dựa trên vị trí

Google đã quyết định ngừng các mô hình phân bổ này để theo kịp hệ sinh thái đang thay đổi. Công cụ tìm kiếm này đã phân tích tuyên bố các mô hình dựa trên quy tắc này không còn chính xác, linh hoạt hoặc có khả năng đối phó với hành trình mua hàng phức tạp ngày nay.

Do quyết định của Google, các nhà tiếp thị đang xem xét sử dụng các nền tảng phân bổ của bên thứ ba để họ có thể:

- Có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với mô hình phân bổ mà họ sử dụng để gán tín dụng cho từng điểm tiếp xúc

- Hiểu rõ hơn về đối tượng đang chuyển đổi

- Đo lường sự đóng góp của từng kênh tiếp thị vào quy trình và tạo doanh thu

Tổng kết

Có một điều mà chúng ta có thể chắc chắn rằng, GA4 chắc chắn sẽ là bước tiến vượt bậc so với người tiền nhiệm trước đó. Bằng việc chú trọng nhiều đến tương tác trực tiếp giữa người dùng và web, GA4 chắc chắn sẽ giúp bạn thu thập được những chỉ số sát nhất với kế hoạch phát triển của doanh nghiệp.

Và dù bạn có thích hay không thì ngày 1.7.2023 bạn sẽ vẫn phải làm quen với GA4 và sử dụng nó trong suốt thời gian phát triển web sau này. Chúc các bạn thành công!

Nguồn bài viết: Sưu tầm

Kiến Thức Chuyên Môn

Bài Viết Liên Quan

HTTPS & SSL là gì? Tại sao website cần Chứng chỉ bảo mật 2025
16 . 09 . 2025
HTTPS & SSL là gì? Tại sao website cần Chứng chỉ bảo mật 2025
Bài viết giải thích HTTPS, SSL và chứng chỉ bảo mật website là gì. Khám phá lợi ích về bảo mật dữ liệu, cải thiện SEO và tại sao đây là yêu cầu bắt buộc. Tìm hiểu ngay!
Headless CMS là gì? So sánh Headless CMS và CMS
11 . 09 . 2025
Headless CMS là gì? So sánh Headless CMS và CMS
Trong thế giới kỹ thuật số năm 2025, nội dung không còn chỉ dành cho các trang web. Khách hàng của bạn tương tác với thương hiệu qua vô số điểm chạm: từ ứng dụng di động, đồng hồ thông minh, màn hình hiển thị tại cửa hàng (digital signage), cho đến các trợ lý ảo. Điều này đặt ra một thách thức lớn cho các hệ thống quản trị nội dung (CMS) truyền thống, vốn được sinh ra để phục vụ duy nhất một kênh: website. Để giải quyết bài toán phức tạp này, một kiến trúc mới đã ra đời và nhanh chóng trở thành xu hướng Headless CMS. Vậy Headless CMS là gì mà lại được xem là tương lai của việc quản lý nội dung? Nó có thực sự phù hợp với doanh nghiệp của bạn? Cùng Thiết kế web Cần Thơ giải mã toàn diện về công nghệ đột phá này. Headless CMS là gì? Headless CMS là một hệ thống quản trị nội dung chỉ tập trung vào phần back-end, có chức năng lưu trữ, quản lý và sắp xếp nội dung. Điểm cốt lõi của nó là "tách rời" hoàn toàn phần "thân" (Body - nơi quản lý nội dung) ra khỏi "phần đầu" (Head - lớp trình bày, giao diện hiển thị). Để dễ hình dung, hãy xem một ví dụ: CMS truyền thống (ví dụ: WordPress): Giống như một chiếc TV đời cũ, phần phát nội dung (đầu đĩa) và phần hiển thị (màn hình) được gắn chặt vào nhau. Bạn chỉ có thể xem nội dung trên chính chiếc TV đó. Headless CMS: Giống như Netflix hoặc YouTube. Nội dung (phim, video) được lưu trữ trên một hệ thống máy chủ trung tâm. Bạn có thể xem nội dung đó trên bất kỳ "phần đầu" (màn hình) nào bạn muốn: Smart TV, laptop, điện thoại, máy tính bảng... Nội dung từ Headless CMS được phân phối đến các "phần đầu" khác nhau thông qua một thứ gọi là API (Giao diện lập trình ứng dụng). Điều này cho phép một nội dung được tạo ra một lần nhưng có thể hiển thị trên vô số nền tảng khác nhau. Ưu điểm và nhược điểm của Headless CMS Như mọi công nghệ, Headless CMS trong quản lý nội dung cũng có những thế mạnh và hạn chế riêng. Ưu điểm vượt trội của Headless CMS Linh hoạt đa kênh (Omnichannel): Đây là ưu điểm Headless CMS lớn nhất. Nguyên tắc "Create Once, Publish Everywhere" (Tạo một lần, xuất bản mọi nơi) cho phép bạn quản lý tập trung toàn bộ nội dung và phân phối nó một cách nhất quán đến website, ứng dụng di động, ứng dụng IoT, kiosk tương tác, v.v. Hiệu suất và Tốc độ Vượt trội: Vì front-end được tách rời, các lập trình viên có thể sử dụng các công nghệ hiện đại, tốc độ cao như React, VueJS, Angular và kiến trúc JAMstack để xây dựng giao diện. Kết quả là website tải nhanh hơn đáng kể, cải thiện trải nghiệm người dùng và điểm SEO. Bảo mật được tăng cường: Lớp quản trị nội dung không được kết nối trực tiếp với giao diện người dùng, làm giảm đáng kể bề mặt tấn công của hacker. Cơ sở dữ liệu và hệ thống quản trị của bạn được ẩn sau lớp API, an toàn hơn. Tự do sáng tạo cho Lập trình viên: Đội ngũ phát triển không còn bị trói buộc bởi các giới hạn về công nghệ của CMS. Họ có toàn quyền lựa chọn framework front-end tốt nhất, phù hợp nhất cho dự án để tạo ra những trải nghiệm độc đáo. Khả năng mở rộng linh hoạt: Doanh nghiệp có thể nâng cấp, thay đổi hoặc xây mới hoàn toàn giao diện website mà không cần phải động chạm hay di chuyển toàn bộ hệ thống nội dung. Việc mở rộng và bảo trì trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Một số nhược điểm cần cân nhắc Đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao: Việc triển khai Headless CMS yêu cầu một đội ngũ lập trình viên để xây dựng và duy trì các "phần đầu" (giao diện). Nó không phải là giải pháp "cắm và chạy" như WordPress. Chi phí phát triển ban đầu có thể cao hơn: Việc xây dựng một giao diện tùy chỉnh từ đầu thường tốn kém hơn so với việc mua một theme có sẵn trên CMS truyền thống. Trải nghiệm cho người soạn thảo nội dung: Tính năng xem trước (live preview) có thể không trực quan bằng CMS truyền thống, gây khó khăn cho đội ngũ marketing trong việc hình dung nội dung sẽ hiển thị ra sao. Tuy nhiên, các Headless CMS hiện đại đang dần khắc phục nhược điểm này. Khi nào doanh nghiệp nên dùng Headless CMS? Headless CMS không phải là giải pháp cho tất cả mọi người. Hãy cân nhắc đến nó nếu doanh nghiệp của bạn thuộc một trong các trường hợp sau: Có chiến lược nội dung đa kênh: Bạn muốn nội dung của mình xuất hiện đồng bộ trên cả website, ứng dụng di động iOS & Android, và có thể là các nền tảng khác trong tương lai. Tốc độ website là yếu tố sống còn: Các trang thương mại điện tử, trang tin tức có lượng truy cập lớn, hoặc bất kỳ doanh nghiệp nào mà mỗi mili giây tải trang đều ảnh hưởng đến doanh thu. Sở hữu đội ngũ lập trình viên (in-house hoặc agency): Bạn có nguồn lực kỹ thuật để xây dựng và phát triển các giao diện người dùng tùy chỉnh. Cần sự linh hoạt tối đa trong thiết kế: Bạn muốn tạo ra những trải nghiệm người dùng độc đáo, phá cách mà không bị giới hạn bởi các template có sẵn. Dự án có kế hoạch phát triển và thay đổi giao diện thường xuyên: Headless CMS cho phép bạn "thay áo" cho website mà không ảnh hưởng đến "cơ thể" nội dung bên trong. So sánh Headless CMS và CMS truyền thống Để có cái nhìn rõ ràng nhất, hãy cùng xem bảng so sánh Headless CMS và CMS truyền thống dưới đây. Tiêu chí  Headless CMS  CMS Truyền thống (Traditional CMS) Kiến trúc Tách rời (Decoupled): Back-end và Front-end độc lập. Nguyên khối (Monolithic): Back-end và Front-end gắn liền. Phân phối nội dung Qua API, đến bất kỳ nền tảng nào. Qua hệ thống template, chỉ dành cho website. Đối tượng sử dụng Ưu tiên cho Lập trình viên. Thân thiện với người dùng không chuyên (Marketing, Editor). Tính linh hoạt Rất cao, tự do chọn công nghệ front-end. Hạn chế, phụ thuộc vào theme và plugin có sẵn. Hiệu suất Thường rất cao do tối ưu được front-end. Phụ thuộc vào theme, plugin và hosting. Bảo mật Thường cao hơn do giảm bề mặt tấn công. Phụ thuộc vào việc cập nhật phiên bản và các plugin. Ví dụ Contentful, Strapi, Sanity, Storyblok WordPress, Joomla, Drupal Doanh nghiệp nên chọn Headless CMS hay Traditional CMS? Đây là câu hỏi quan trọng nhất. Lựa chọn phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu, nguồn lực và mục tiêu dài hạn của bạn. Hãy chọn CMS Truyền thống (như WordPress) nếu: Bạn cần một website đơn giản như blog, trang giới thiệu công ty. Ngân sách của bạn có hạn và bạn muốn ra mắt nhanh chóng. Bạn không có đội ngũ lập trình viên và muốn tự quản trị mọi thứ một cách dễ dàng. Nội dung của bạn chủ yếu chỉ để phục vụ cho website. Hãy chọn Headless CMS nếu: Bạn là một doanh nghiệp có tầm nhìn dài hạn về trải nghiệm khách hàng đa kênh. Hiệu suất, tốc độ và bảo mật là những ưu tiên không thể thỏa hiệp. Bạn muốn tạo ra một thiết kế độc bản, khác biệt hoàn toàn so với đối thủ. Bạn có nguồn lực phát triển và xem công nghệ là một lợi thế cạnh tranh cốt lõi. Kết luận Headless CMS không phải là "kẻ hủy diệt" các CMS truyền thống, mà là một bước tiến hóa tất yếu trong bối cảnh quản lý nội dung ngày càng phức tạp. Nó đại diện cho một tư duy mới: tách biệt nội dung khỏi cách trình bày, mang lại sự linh hoạt và sức mạnh chưa từng có cho các doanh nghiệp. Trong thế giới kết nối của năm 2025 và xa hơn nữa, việc đầu tư vào xu hướng Headless CMS chính là đầu tư cho tương lai, đảm bảo rằng nội dung của bạn có thể tiếp cận khách hàng ở bất cứ đâu, trên bất kỳ thiết bị nào. Bạn đã sẵn sàng cho tương lai của quản lý nội dung? Việc lựa chọn và triển khai một hệ thống CMS phù hợp là một quyết định công nghệ quan trọng. Nếu bạn đang phân vân giữa Headless CMS và CMS truyền thống, hoặc cần một đội ngũ chuyên gia để xây dựng một website hiệu suất cao, hãy liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ chuyên gia tại Cần Thơ của chúng tôi sẽ tư vấn giải pháp tối ưu nhất, phù hợp với mục tiêu và ngân sách của doanh nghiệp bạn.
Framework là gì? Top Framework thiết kế website phổ biến 2025
10 . 09 . 2025
Framework là gì? Top Framework thiết kế website phổ biến 2025
Giải đáp Framework là gì và các framework thiết kế website phổ biến (front-end, back-end). Khám phá Laravel, ReactJS, Django... để chọn nền tảng phù hợp. Xem ngay!
Local SEO là gì? Bí quyết lên TOP Google
09 . 09 . 2025
Local SEO là gì? Bí quyết lên TOP Google
Giải đáp Local SEO là gì và sự khác biệt với SEO tổng thể. Khám phá cách SEO địa phương giúp doanh nghiệp bạn tiếp cận khách hàng tại Cần Thơ hiệu quả. Xem ngay!
Cách xếp hạng từ khóa của Google 2025
08 . 09 . 2025
Cách xếp hạng từ khóa của Google 2025
Khám phá cách xếp hạng từ khóa của Google qua các yếu tố SEO onpage, offpage & Core Web Vitals. Tìm hiểu ngay để đưa website lên top và vượt qua đối thủ!
Web động và Web tĩnh: Lựa chọn nào cho website của bạn?
05 . 09 . 2025
Web động và Web tĩnh: Lựa chọn nào cho website của bạn?
Phân biệt Web động và Web tĩnh, ưu nhược điểm và ứng dụng. Tìm hiểu để chọn đúng nền tảng thiết kế web, ngôn ngữ lập trình cho dự án của bạn. Xem ngay!
Đăng ký website với Bộ Công Thương: Bắt buộc hay không?
03 . 09 . 2025
Đăng ký website với Bộ Công Thương: Bắt buộc hay không?
Vì sao website của bạn cần đăng ký/thông báo với Bộ Công Thương? Tìm hiểu quy định
CTR là gì? Cách tối ưu để bứt phá trong SEO & Google Ads
29 . 08 . 2025
CTR là gì? Cách tối ưu để bứt phá trong SEO & Google Ads
CTR là gì mà lại quan trọng với SEO & Google Adwords? Tìm hiểu cách tăng tỷ lệ nhấp chuột để cải thiện thứ hạng và giảm chi phí quảng cáo. Tối ưu ngay!
JetBrains là gì? Top công cụ lập trình không thể thiếu
27 . 08 . 2025
JetBrains là gì? Top công cụ lập trình không thể thiếu
Trong thế giới phát triển phần mềm không ngừng biến đổi, hiệu suất và chất lượng code là yếu tố sống còn. Để đạt được điều đó, các lập trình viên cần đến những công cụ hỗ trợ mạnh mẽ, thông minh và đáng tin cậy. Nhắc đến đây, không thể không kể đến JetBrains – một cái tên đã trở thành biểu tượng, một "vũ khí" tối thượng trong hành trang của hàng triệu nhà phát triển trên toàn cầu. Vậy JetBrains là gì và tại sao bộ công cụ của họ lại có sức ảnh hưởng to lớn đến cộng đồng lập trình đến vậy? Hãy cùng Thiết Kế Web Cần Thơ 24h  khám phá ngay sau đây. JetBrains: Không chỉ là một công ty, mà là một hệ sinh thái cho lập trình viên JetBrains là một công ty phần mềm đa quốc gia có trụ sở tại Cộng hòa Séc, được thành lập vào năm 2000. Sứ mệnh của họ ngay từ đầu đã rất rõ ràng: "Làm cho việc phát triển phần mềm trở thành một trải nghiệm hiệu quả và thú vị hơn". Họ không chỉ tạo ra các công cụ đơn lẻ, mà xây dựng một hệ sinh thái toàn diện, nơi mọi sản phẩm đều được thiết kế để hoạt động liền mạch với nhau. Tính đến nay, các sản phẩm của JetBrains đã được tin dùng bởi hơn 15.9 triệu chuyên gia và 89 công ty trong danh sách Fortune 100. Con số này chính là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng và uy tín mà JetBrains đã xây dựng trong suốt hai thập kỷ qua. Tại sao công cụ của JetBrains lại được cộng đồng lập trình yêu thích đến vậy? Sự thống trị của JetBrains không phải là ngẫu nhiên. Các sản phẩm của họ mang trong mình những đặc điểm ưu việt, giải quyết chính xác những "nỗi đau" mà lập trình viên thường gặp phải 1. IDEs thông minh vượt trội (Intelligent IDEs) Đây chính là yếu tố cốt lõi làm nên tên tuổi của JetBrains. Các Môi trường phát triển tích hợp (IDE) của họ không chỉ là một trình soạn thảo code. Chúng thực sự "hiểu" code của bạn. Code Completion thông minh: Tự động gợi ý code không chỉ dựa trên cú pháp mà còn cả ngữ cảnh, giúp tăng tốc độ viết code và giảm thiểu sai sót. Phân tích và phát hiện lỗi tức thì: IDE liên tục phân tích code của bạn và gạch chân các lỗi tiềm ẩn, các đoạn code kém tối ưu ngay khi bạn gõ. Tái cấu trúc code (Refactoring) an toàn: Dễ dàng đổi tên biến, tách hàm, thay đổi cấu trúc code phức tạp chỉ bằng vài cú nhấp chuột mà không sợ làm hỏng chương trình. 2. Hỗ trợ đa ngôn ngữ, đa nền tảng Hệ sinh thái của JetBrains bao phủ gần như toàn bộ các ngôn ngữ và nền tảng lập trình phổ biến nhất hiện nay, từ Java, Python, C++, C# cho đến JavaScript, PHP, Go, và cả ngôn ngữ Kotlin do chính họ tạo ra. Dù bạn là một lập trình viên backend, frontend, mobile hay data scientist, JetBrains đều có công cụ dành riêng cho bạn. 3. Tích hợp liền mạch và quản lý dự án hiệu quả Các công cụ của JetBrains được thiết kế để trở thành trung tâm của quy trình làm việc. Chúng tích hợp sẵn các công cụ thiết yếu khác: Hệ thống quản lý phiên bản: Tích hợp sâu với Git, SVN, Mercurial. Công cụ build: Hỗ trợ Maven, Gradle, npm, Webpack. Cơ sở dữ liệu: Công cụ quản lý và truy vấn database trực tiếp trong IDE. Terminal: Cửa sổ dòng lệnh được tích hợp sẵn. Điều này giúp lập trình viên không cần phải chuyển đổi qua lại giữa nhiều ứng dụng khác nhau, tập trung hoàn toàn vào công việc lập trình. Khám phá các công cụ lập trình nổi bật nhất từ JetBrains Dưới đây là danh sách một số IDE và công cụ tiêu biểu đã làm nên tên tuổi của JetBrains, được phân loại theo lĩnh vực chuyên môn. Dành cho Java & Hệ sinh thái JVM: IntelliJ IDEA Đây là sản phẩm flagship, là khởi đầu của JetBrains. IntelliJ IDEA được coi là IDE thông minh và mạnh mẽ nhất cho việc lập trình Java, Kotlin, Scala, Groovy. Nó có hai phiên bản: Community (miễn phí) và Ultimate (trả phí với đầy đủ tính năng cho phát triển web và doanh nghiệp). Dành cho Python: PyCharm PyCharm là lựa chọn số một cho các lập trình viên Python, từ phát triển web (với Django, Flask) đến khoa học dữ liệu và machine learning (tích hợp Jupyter Notebook, hỗ trợ các thư viện như NumPy, Pandas).   Dành cho Web Development: WebStorm & PhpStorm WebStorm: Một IDE JavaScript mạnh mẽ, hỗ trợ toàn diện cho TypeScript, React, Angular, Vue.js, và Node.js. Đây là công cụ không thể thiếu cho các lập trình viên frontend chuyên nghiệp, giúp việc thiết kế và phát triển giao diện trở nên dễ dàng hơn. PhpStorm: Tương tự WebStorm nhưng được bổ sung các tính năng chuyên sâu cho lập trình PHP và các framework như Laravel, Symfony. Dành cho .NET: Rider & ReSharper Rider: Một IDE .NET đa nền tảng (Windows, macOS, Linux) mạnh mẽ, là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Visual Studio. ReSharper: Một extension (tiện ích mở rộng) huyền thoại cho Visual Studio, bổ sung các tính năng phân tích và tái cấu trúc code thông minh. Dành cho C/C++: CLion CLion là IDE đa nền tảng dành cho lập trình C và C++, được ưa chuộng trong phát triển nhúng, game và các ứng dụng hiệu năng cao. Ngôn ngữ lập trình Kotlin Một đóng góp to lớn khác của JetBrains là việc tạo ra Kotlin - một ngôn ngữ lập trình hiện đại, ngắn gọn và an toàn, chạy trên nền tảng JVM. Năm 2019, Google đã công nhận Kotlin là ngôn ngữ được ưu tiên cho phát triển ứng dụng Android. JetBrains đã thực sự tạo ra một cuộc cách mạng trong cách chúng ta tiếp cận công việc lập trình. Họ không chỉ bán phần mềm, họ cung cấp một trải nghiệm, một sự đảm bảo về hiệu suất và chất lượng. Từ các IDE thông minh giúp giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ làm việc, đến một hệ sinh thái sản phẩm phong phú đáp ứng mọi nhu cầu, JetBrains đã chứng tỏ mình là người bạn đồng hành không thể thiếu của bất kỳ lập trình viên nghiêm túc nào. Đầu tư vào bộ công cụ của JetBrains chính là đầu tư vào sự chuyên nghiệp và tương lai của chính bạn và dự án của bạn.
Google Index là gì? 9 Cách giúp Website được Index nhanh nhất
26 . 08 . 2025
Google Index là gì? 9 Cách giúp Website được Index nhanh nhất
Bạn đã đầu tư rất nhiều công sức vào việc thiết kế web và sáng tạo content website chất lượng, nhưng khi tìm kiếm, website của bạn lại "biệt tăm" trên Google. Vấn đề nằm ở đâu? Rất có thể, trang web của bạn chưa vượt qua được cánh cửa đầu tiên để đến với người dùng: Google Index. Đây là bước tối quan trọng trong mọi chiến dịch SEO. Qua bài viết này Thiết Kế Web Cần Thơ 24h sẽ giải mã Google Index là gì và bật mí 9 bí quyết đã được chứng minh giúp website của bạn được Google "chú ý" và index nhanh hơn bao giờ hết. Google Index là gì? Tại sao nó lại là "tấm vé" vào thế giới Google? Hãy tưởng tượng Google là một thư viện khổng lồ chứa hàng tỷ cuốn sách (trang web). Để người đọc có thể tìm thấy một cuốn sách, người thủ thư (Googlebot - bọ tìm kiếm của Google) phải đọc, phân loại và ghi lại thông tin của cuốn sách đó vào một danh mục khổng lồ. Google Index chính là danh mục đó. Đây là một cơ sở dữ liệu khổng lồ nơi Google lưu trữ và sắp xếp thông tin về tất cả các trang web mà nó đã khám phá được. Một trang web chỉ có thể xuất hiện trên kết quả tìm kiếm khi nó đã có mặt trong danh mục này. Nói cách khác, chưa được index đồng nghĩa với việc website của bạn hoàn toàn "vô hình" trước người dùng tìm kiếm. Dù nội dung của bạn có hay đến đâu, thiết kế web có đẹp đến mấy, tất cả đều trở nên vô nghĩa nếu không được Google index. Quá trình này diễn ra theo 3 bước: Thu thập dữ liệu (Crawling): Googlebot đi theo các liên kết để khám phá các trang web mới hoặc được cập nhật. Lập chỉ mục (Indexing): Google phân tích nội dung trang (văn bản, hình ảnh, video), hiểu nó nói về cái gì và lưu trữ vào Google Index. Xếp hạng (Ranking): Khi người dùng tìm kiếm, Google sẽ truy xuất các kết quả phù hợp nhất từ chỉ mục của mình và xếp hạng chúng. Cách kiểm tra nhanh Website của bạn đã được Google Index hay chưa? Trước khi đi vào các giải pháp, bạn cần biết tình trạng hiện tại của website. Có 2 cách cực kỳ đơn giản: Sử dụng cú pháp "site:": Mở Google và gõ site:tenmiencuaban.com (thay tenmiencuaban.com bằng tên miền của bạn). Nếu Google trả về các kết quả từ trang của bạn, xin chúc mừng, website đã được index. Nếu không có kết quả nào, bạn cần hành động ngay. Sử dụng Google Search Console: Đây là công cụ mạnh mẽ nhất. Dán URL của một trang bất kỳ vào công cụ "Kiểm tra URL" (URL Inspection). Nó sẽ cho bạn biết chính xác URL đó có trong chỉ mục của Google hay không và các thông tin liên quan. 9 Bí quyết đã được chứng minh giúp Google Index nhanh hơn Việc index không hoàn toàn là tự động và chờ đợi là một chiến lược tồi. Hãy chủ động áp dụng ngay những kỹ thuật SEO hiệu quả sau đây. 1. Tạo và gửi Sitemap XML – Tấm bản đồ cho Google Sitemap (sơ đồ trang web) là một tệp tin liệt kê tất cả các URL quan trọng trên website của bạn. Nó giống như một tấm bản đồ chi tiết, chỉ đường cho Googlebot biết cần phải đi đâu và khám phá những nội dung nào. Hành động: Sử dụng các plugin SEO như Yoast SEO, Rank Math để tự động tạo sitemap. Sau đó, hãy vào Google Search Console và gửi đường dẫn sitemap của bạn (thường là yourdomain.com/sitemap_index.xml). 2. Sử dụng công cụ "Yêu cầu lập chỉ mục" trong Google Search Console Đây là cách trực tiếp và nhanh nhất để "gọi" Google đến index một URL cụ thể, đặc biệt là với các bài viết mới. Hành động: Trong Google Search Console, vào phần "Kiểm tra URL", dán URL bạn muốn index và nhấp vào nút "Yêu cầu lập chỉ mục" (Request Indexing). 3. Xây dựng Internal Link (liên kết nội bộ) chất lượng Googlebot di chuyển giữa các trang trên website của bạn thông qua các liên kết. Một cấu trúc liên kết nội bộ chặt chẽ sẽ giúp Googlebot dễ dàng khám phá các trang mới và hiểu được sự liên quan giữa các nội dung. Hành động: Khi viết bài mới, hãy chèn các liên kết đến các bài viết cũ có liên quan và ngược lại, cập nhật các bài viết cũ để trỏ link đến bài viết mới. 4. Tạo ra Content Website chất lượng và độc đáo Đây là yếu tố quan trọng nhất. Google ưu tiên những nội dung mới mẻ, hữu ích và mang lại giá trị cho người đọc. Một website chỉ có nội dung sao chép, sơ sài sẽ rất khó được Google đoái hoài. Hành động: Đầu tư vào việc nghiên cứu và tạo ra các bài viết chuyên sâu, độc đáo và giải quyết được vấn đề của người dùng. Nội dung chất lượng là thỏi nam châm thu hút Googlebot quay trở lại thường xuyên. 5. Cải thiện tốc độ tải trang Một website tải chậm không chỉ gây khó chịu cho người dùng mà còn làm khó cả Googlebot. Nếu trang của bạn mất quá nhiều thời gian để tải, Googlebot có thể bỏ qua và không thu thập hết dữ liệu. Hành động: Tối ưu hình ảnh, sử dụng hosting chất lượng cao, tận dụng bộ nhớ đệm (caching) để cải thiện tốc độ. 6. Tối ưu file Robots.txt File robots.txt là một tệp tin chỉ thị cho các bot tìm kiếm biết chúng được phép hoặc không được phép truy cập vào những khu vực nào trên website của bạn. Một lỗi cấu hình sai trong tệp này có thể vô tình chặn Google index toàn bộ trang web. Hành động: Kiểm tra kỹ file robots.txt của bạn để chắc chắn rằng bạn không có dòng lệnh Disallow: / chặn các nội dung quan trọng. 7. Xây dựng Backlink từ các Website uy tín Backlink (liên kết từ các website khác trỏ về trang của bạn) được xem như những "phiếu bầu". Khi một trang uy tín liên kết đến bạn, nó không chỉ mang lại giá trị SEO mà còn là một tín hiệu cho Google rằng trang của bạn đáng tin cậy và đáng để khám phá, từ đó thúc đẩy quá trình index. >>> Hướng dẫn xây dựng Backlink 8. Tận dụng sức mạnh của mạng xã hội Khi bạn chia sẻ một liên kết mới lên các mạng xã hội lớn như Facebook, Twitter, LinkedIn, nó có thể được Google phát hiện nhanh hơn thông qua các hoạt động trên nền tảng đó. Hành động: Ngay sau khi xuất bản bài viết mới, hãy chia sẻ nó lên các kênh mạng xã hội của bạn. 9. Đảm bảo nền tảng Thiết kế Web thân thiện với SEO Cuối cùng, nền tảng thiết kế web của bạn phải được xây dựng trên một cấu trúc chuẩn SEO. Một website có code lộn xộn, sử dụng nhiều Javascript để hiển thị nội dung chính, hoặc không thân thiện với thiết bị di động sẽ gây khó khăn cho Googlebot trong việc đọc và hiểu nội dung. Việc được Google Index không phải là một điều may rủi, mà là kết quả của một chiến lược SEO bài bản và toàn diện. Bằng cách chủ động áp dụng 9 bí quyết trên, từ việc kỹ thuật như tạo sitemap, tối ưu robots.txt đến việc chiến lược như xây dựng content website chất lượng và backlink, bạn sẽ không còn phải chờ đợi trong vô vọng. Bạn đang ra lệnh cho Google biết rằng website của bạn xứng đáng được xuất hiện trước hàng triệu người dùng. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc đưa website của mình lên Google hoặc muốn xây dựng một chiến lược SEO tổng thể, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ. Liên hệ với chúng tôi: 0981.252.959 (Zalo) để được tư vấn miễn phí hoặc bạn cũng có thể để lại thông tin tại đây chúng tôi sẽ liên lạc sớm nhất !